messiah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

messiah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm messiah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của messiah.

Từ điển Anh Việt

  • messiah

    /mi'saiə/

    * danh từ

    Chúa cứu thế

    vị cứu tinh (của một dân tộc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • messiah

    any expected deliverer

    Synonyms: christ

    Jesus Christ; considered by Christians to be the promised deliverer

    the awaited king of the Jews; the promised and expected deliverer of the Jewish people

    an oratorio composed by Handel in 1742