christ plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
christ plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm christ plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của christ plant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
christ plant
Similar:
crown of thorns: somewhat climbing bushy spurge of Madagascar having long woody spiny stems with few leaves and flowers with scarlet bracts
Synonyms: Christ thorn, Euphorbia milii
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- christ
- christen
- christie
- christly
- christiad
- christian
- christmas
- christella
- christhood
- christless
- christlike
- christmasy
- christendom
- christening
- christiania
- christianly
- christmassy
- christogram
- christology
- christopher
- christ plant
- christ thorn
- christ-cross
- christchurch
- christianise
- christianity
- christianize
- christmatite
- christ within
- christian era
- christmas box
- christmas day
- christmas eve
- christmas-day
- christmas-eve
- christmastide
- christmastime
- christ's-thorn
- christian dior
- christian name
- christian year
- christmas bush
- christmas cake
- christmas card
- christmas fern
- christmas gift
- christmas rose
- christmas star
- christmas tree
- christmas-card