crown of thorns nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crown of thorns nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crown of thorns giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crown of thorns.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crown of thorns
somewhat climbing bushy spurge of Madagascar having long woody spiny stems with few leaves and flowers with scarlet bracts
Synonyms: Christ thorn, Christ plant, Euphorbia milii
a mock crown made of thorn branches that Roman soldiers placed on Jesus before the Crucifixion
Similar:
cross: any affliction that causes great suffering
that is his cross to bear
he bears his afflictions like a crown of thorns
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- crown
- crowned
- crowner
- crowning
- crown bit
- crown cap
- crown cup
- crown saw
- crown-cap
- crownless
- crownling
- crownwork
- crown cell
- crown cork
- crown fire
- crown gall
- crown gate
- crown gear
- crown land
- crown lens
- crown loan
- crown post
- crown tile
- crown wart
- crown-lens
- crownbeard
- crownhinge
- crown beard
- crown block
- crown brick
- crown chute
- crown court
- crown cover
- crown daisy
- crown drill
- crown glass
- crown hinge
- crown jewel
- crown joint
- crown lease
- crown level
- crown plate
- crown roast
- crown sheet
- crown vetch
- crown wheel
- crown-beard
- crown-quilt
- crown capper
- crown colony