crown-quilt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crown-quilt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crown-quilt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crown-quilt.

Từ điển Anh Việt

  • crown-quilt

    * danh từ

    ngòi bút nhỏ nét