crown cap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crown cap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crown cap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crown cap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crown cap

    * kinh tế

    vòm nút

    vòng nút