crownwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crownwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crownwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crownwork.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crownwork

    Similar:

    crown: (dentistry) dental appliance consisting of an artificial crown for a broken or decayed tooth

    tomorrow my dentist will fit me for a crown

    Synonyms: jacket, jacket crown, cap

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).