cap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
cap
/kæp/
* danh từ
mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...)
nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...)
mỏm, chỏm, chóp, đỉnh
(kiến trúc) đầu cột
(hàng hải) miếng tháp cột buồm
bao giấy hình loa, phễu giấy (để gói)
khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm
cap in hand
khúm núm
if the cap fits, wear it
(tục ngữ) có tật giật mình
to put on one's thinhking (considering) cap
suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng
to set one's cap at (for) somebody
quyến rũ ai, chài ai (để lấy làm chồng)
to throw (fling) one's cap over the mill (windmil)
làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu
* ngoại động từ
đội mũ cho (ai)
đậy nắp, bịt nắp (cái gì)
vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn
to cap an anecdote: kể một câu chuyện hay hơn
to cap a quotation: trích dẫn một câu hay hơn; trích dẫn một câu ngược lại
ngã mũ chào (ai)
(thể dục,thể thao) chính thức nhận (một đấu thủ) vào đội
phát bằng cho (ở trường đại học)
(thú y học) làm sưng (một chỗ nào)
* nội động từ
ngả mũ chào, chào
cap
(Tech) mũ, chụp
CAP
(Econ) Xem COMMON AGRICULTURAL POLICY.
cap
mũ; ngòi thuốc nổ
speracal c. (hình học) cầu phân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cap
a tight-fitting headdress
a top (as for a bottle)
something serving as a cover or protection
a fruiting structure resembling an umbrella or a cone that forms the top of a stalked fleshy fungus such as a mushroom
Synonyms: pileus
lie at the top of
Snow capped the mountains
Synonyms: crest
restrict the number or amount of
We had to cap the number of people we can accept into our club
Similar:
detonator: a mechanical or electrical explosive device or a small amount of explosive; can be used to initiate the reaction of a disrupting explosive
Synonyms: detonating device
hood: a protective covering that is part of a plant
ceiling: an upper limit on what is allowed
he put a ceiling on the number of women who worked for him
there was a roof on salaries
they established a cap for prices
Synonyms: roof
crown: (dentistry) dental appliance consisting of an artificial crown for a broken or decayed tooth
tomorrow my dentist will fit me for a crown
Synonyms: crownwork, jacket, jacket crown
capital: the upper part of a column that supports the entablature
Synonyms: chapiter