capote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capote.
Từ điển Anh Việt
capote
/kə'pout/
* danh từ
áo choàng có mũ trùm đầu, áo ca pốt
mui xe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capote
a long overcoat with a hood that can be pulled over the head
Synonyms: hooded coat
a long cloak with a hood that can be pulled over the head
Synonyms: hooded cloak