detonator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detonator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detonator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detonator.

Từ điển Anh Việt

  • detonator

    /'detouneitə/

    * danh từ

    ngòi nổ, kíp

    (ngành đường sắt) pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • detonator

    * kỹ thuật

    kíp

    kíp mìn

    kíp nổ

    ngòi nổ

    ngòi nổ/kíp nổ

    hóa học & vật liệu:

    chất gây nổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • detonator

    a mechanical or electrical explosive device or a small amount of explosive; can be used to initiate the reaction of a disrupting explosive

    Synonyms: detonating device, cap