caper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
caper
/'keipə/
* danh từ
(thực vật học) cây bạch hoa
(số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt)
* danh từ
sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò
to cut capers; to cut a caper: nhảy cỡn
(số nhiều) hành vi dại dột; hành động kỳ cục
* nội động từ
nhảy cỡn, nhảy lò cò
hành động dại dột; hành động kỳ cục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caper
any of numerous plants of the genus Capparis
pickled flower buds used as a pungent relish in various dishes and sauces
a crime (especially a robbery)
the gang pulled off a bank job in St. Louis
Synonyms: job
a playful leap or hop
Synonyms: capriole
jump about playfully
Similar:
play: gay or light-hearted recreational activity for diversion or amusement
it was all done in play
their frolic in the surf threatened to become ugly
Synonyms: frolic, romp, gambol
antic: a ludicrous or grotesque act done for fun and amusement