joke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joke.

Từ điển Anh Việt

  • joke

    /dʤouk/

    * danh từ

    lời nói đùa, câu nói đùa

    to crack a joke: nói đùa một câu

    to play a joke on someone: đùa nghịch trêu chọc ai

    to know how to take a joke: biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa

    a practical joke: trò đùa ác ý, trò chơi khăm

    trò cười (cho thiên hạ)

    chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười

    it is no joke: không phải là chuyện đùa

    the joke is that: điều buồn cười là

    * động từ

    nói đùa

    đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • joke

    a humorous anecdote or remark intended to provoke laughter

    he told a very funny joke

    he knows a million gags

    thanks for the laugh

    he laughed unpleasantly at his own jest

    even a schoolboy's jape is supposed to have some ascertainable point

    Synonyms: gag, laugh, jest, jape

    a triviality not to be taken seriously

    I regarded his campaign for mayor as a joke

    tell a joke; speak humorously

    He often jokes even when he appears serious

    Synonyms: jest

    act in a funny or teasing way

    Synonyms: jest

    Similar:

    jest: activity characterized by good humor

    Synonyms: jocularity

    antic: a ludicrous or grotesque act done for fun and amusement

    Synonyms: prank, trick, caper, put-on