joker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joker.

Từ điển Anh Việt

  • joker

    /'dʤoukə/

    * danh từ

    người thích thú đùa; người hay pha trò

    (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha

    quân bài J

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách, lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không người tới

  • joker

    (lý thuyết trò chơi) quân phăng teo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • joker

    * kỹ thuật

    quân bài hoang

    toán & tin:

    quân phăng teo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • joker

    a person who enjoys telling or playing jokes

    Synonyms: jokester

    a person who does something thoughtless or annoying

    some joker is blocking the driveway

    Synonyms: turkey

    an inconspicuous clause in a document or bill that affects its meaning in a way that is not immediately apparent

    when I demanded my money he showed me the joker in the contract

    a playing card that is usually printed with a picture of a jester