turkey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turkey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turkey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turkey.
Từ điển Anh Việt
turkey
/'tə:ki/
* danh từ
(động vật học) gà tây
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
turkey
* kinh tế
gà tây
thất bại
vụ đầu tư không như ý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turkey
large gallinaceous bird with fan-shaped tail; widely domesticated for food
Synonyms: Meleagris gallopavo
a Eurasian republic in Asia Minor and the Balkans; on the collapse of the Ottoman Empire in 1918, the Young Turks, led by Kemal Ataturk, established a republic in 1923
Synonyms: Republic of Turkey
flesh of large domesticated fowl usually roasted
an event that fails badly or is totally ineffectual
the first experiment was a real turkey
the meeting was a dud as far as new business was concerned
Similar:
joker: a person who does something thoughtless or annoying
some joker is blocking the driveway