dud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dud.

Từ điển Anh Việt

  • dud

    /dʌd/

    * danh từ, (từ lóng)

    bù nhìn, người rơm (đuổi chim) ((cũng) dud man)

    đạn thổi, bom không nổ

    người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi

    (số nhiều) quần áo; quần áo rách

    * tính từ

    giả mạo; vô dụng, bỏ đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dud

    failing to detonate; especially not charged with an active explosive

    he stepped on a dud mine

    Similar:

    flop: someone who is unsuccessful

    Synonyms: washout

    misfire: an explosion that fails to occur

    turkey: an event that fails badly or is totally ineffectual

    the first experiment was a real turkey

    the meeting was a dud as far as new business was concerned

    Synonyms: bomb