duds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duds.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duds

    Similar:

    togs: informal terms for clothing

    Synonyms: threads

    flop: someone who is unsuccessful

    Synonyms: dud, washout

    misfire: an explosion that fails to occur

    Synonyms: dud

    turkey: an event that fails badly or is totally ineffectual

    the first experiment was a real turkey

    the meeting was a dud as far as new business was concerned

    Synonyms: bomb, dud

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).