misfire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misfire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misfire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misfire.

Từ điển Anh Việt

  • misfire

    /'mis'faiə/

    * danh từ

    phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ

    * nội động từ

    không nổ, tắt (súng, động cơ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misfire

    an explosion that fails to occur

    Synonyms: dud

    fail to fire or detonate

    The guns misfired

    Similar:

    miss: a failure to hit (or meet or find etc)