washout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
washout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm washout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của washout.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
washout
the channel or break produced by erosion of relatively soft soil by water
it was several days after the storm before they could repair the washout and open the road
the erosive process of washing away soil or gravel by water (as from a roadway)
from the house they watched the washout of their newly seeded lawn by the water
Synonyms: wash
Similar:
flop: someone who is unsuccessful
Synonyms: dud
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).