bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bomb
/bɔm/
* danh từ
quả bom
to throw a bomb into
ném một quả bom vào
(nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn
* ngoại động từ
ném bom, oanh tạc
to bomb out
ném bom để lùa (ai) ra khỏi (nơi nào)
to bomb up
chất bom (vào máy bay)
bomb
(Tech) bỏ bom
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bomb
* kỹ thuật
bình cao áp
vụ nổ
điện lạnh:
bom
hóa học & vật liệu:
bom (núi lửa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bomb
an explosive device fused to explode under specific conditions
Similar:
bomb calorimeter: strong sealed vessel for measuring heat of combustion
turkey: an event that fails badly or is totally ineffectual
the first experiment was a real turkey
the meeting was a dud as far as new business was concerned
Synonyms: dud
bombard: throw bombs at or attack with bombs
The Americans bombed Dresden
fail: fail to get a passing grade
She studied hard but failed nevertheless
Did I fail the test?
Antonyms: pass
- bomb
- bombe
- bombax
- bombay
- bombed
- bomber
- bombie
- bombus
- bombyx
- bomb up
- bombard
- bombast
- bombina
- bombing
- bomblet
- bomb out
- bomb-bay
- bombycid
- bomb rack
- bomb site
- bomb test
- bomb tube
- bomb-load
- bomb-site
- bombarded
- bombarder
- bombardon
- bombasine
- bombaster
- bombastic
- bombazine
- bombilate
- bombinate
- bombproof
- bombshell
- bombsight
- bomb blast
- bomb-proof
- bomb-shell
- bomb-sight
- bombardier
- bombarding
- bombdement
- bombycidae
- bombycilla
- bomb method
- bombacaceae
- bombardment
- bombay hemp
- bombbiccite