bomb calorimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bomb calorimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bomb calorimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bomb calorimeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bomb calorimeter

    * kỹ thuật

    bình nhiệt lượng kế

    nhiệt lượng kế bình

    nhiệt lượng kế kiểu bình

    đo lường & điều khiển:

    nhiệt lượng kế bom

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bomb calorimeter

    strong sealed vessel for measuring heat of combustion

    Synonyms: bomb