bomb calorimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bomb calorimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bomb calorimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bomb calorimeter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bomb calorimeter
* kỹ thuật
bình nhiệt lượng kế
nhiệt lượng kế bình
nhiệt lượng kế kiểu bình
đo lường & điều khiển:
nhiệt lượng kế bom
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bomb calorimeter
strong sealed vessel for measuring heat of combustion
Synonyms: bomb
Từ liên quan
- bomb
- bombe
- bombax
- bombay
- bombed
- bomber
- bombie
- bombus
- bombyx
- bomb up
- bombard
- bombast
- bombina
- bombing
- bomblet
- bomb out
- bomb-bay
- bombycid
- bomb rack
- bomb site
- bomb test
- bomb tube
- bomb-load
- bomb-site
- bombarded
- bombarder
- bombardon
- bombasine
- bombaster
- bombastic
- bombazine
- bombilate
- bombinate
- bombproof
- bombshell
- bombsight
- bomb blast
- bomb-proof
- bomb-shell
- bomb-sight
- bombardier
- bombarding
- bombdement
- bombycidae
- bombycilla
- bomb method
- bombacaceae
- bombardment
- bombay hemp
- bombbiccite