bombproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bombproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bombproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bombproof.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bombproof
make safe against bombings
able to resist the explosive force of bombs and shells
bombproof shelter
Synonyms: shellproof
Similar:
bomb shelter: a chamber (often underground) reinforced against bombing and provided with food and living facilities; used during air raids
Synonyms: air-raid shelter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).