bomb shelter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bomb shelter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bomb shelter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bomb shelter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bomb shelter
* kỹ thuật
xây dựng:
thiết bị bảo vệ khi có bom
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bomb shelter
a chamber (often underground) reinforced against bombing and provided with food and living facilities; used during air raids
Synonyms: air-raid shelter, bombproof
Từ liên quan
- bomb
- bombe
- bombax
- bombay
- bombed
- bomber
- bombie
- bombus
- bombyx
- bomb up
- bombard
- bombast
- bombina
- bombing
- bomblet
- bomb out
- bomb-bay
- bombycid
- bomb rack
- bomb site
- bomb test
- bomb tube
- bomb-load
- bomb-site
- bombarded
- bombarder
- bombardon
- bombasine
- bombaster
- bombastic
- bombazine
- bombilate
- bombinate
- bombproof
- bombshell
- bombsight
- bomb blast
- bomb-proof
- bomb-shell
- bomb-sight
- bombardier
- bombarding
- bombdement
- bombycidae
- bombycilla
- bomb method
- bombacaceae
- bombardment
- bombay hemp
- bombbiccite