bomb shelter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bomb shelter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bomb shelter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bomb shelter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bomb shelter

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiết bị bảo vệ khi có bom

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bomb shelter

    a chamber (often underground) reinforced against bombing and provided with food and living facilities; used during air raids

    Synonyms: air-raid shelter, bombproof