bomb out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bomb out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bomb out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bomb out.
Từ điển Anh Việt
bomb out
(Tech) bị hư tống ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bomb out
make somebody homeless by destroying their houses with bombs
Từ liên quan
- bomb
- bombe
- bombax
- bombay
- bombed
- bomber
- bombie
- bombus
- bombyx
- bomb up
- bombard
- bombast
- bombina
- bombing
- bomblet
- bomb out
- bomb-bay
- bombycid
- bomb rack
- bomb site
- bomb test
- bomb tube
- bomb-load
- bomb-site
- bombarded
- bombarder
- bombardon
- bombasine
- bombaster
- bombastic
- bombazine
- bombilate
- bombinate
- bombproof
- bombshell
- bombsight
- bomb blast
- bomb-proof
- bomb-shell
- bomb-sight
- bombardier
- bombarding
- bombdement
- bombycidae
- bombycilla
- bomb method
- bombacaceae
- bombardment
- bombay hemp
- bombbiccite