bomber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bomber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bomber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bomber.
Từ điển Anh Việt
bomber
/'bɔmə/
* danh từ
máy bay ném bom
người phụ trách cắt bom
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bomber
a military aircraft that drops bombs during flight
a person who plants bombs
a large sandwich made of a long crusty roll split lengthwise and filled with meats and cheese (and tomato and onion and lettuce and condiments); different names are used in different sections of the United States
Synonyms: grinder, hero, hero sandwich, hoagie, hoagy, Cuban sandwich, Italian sandwich, poor boy, sub, submarine, submarine sandwich, torpedo, wedge, zep