hoagie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoagie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoagie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoagie.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hoagie
Similar:
bomber: a large sandwich made of a long crusty roll split lengthwise and filled with meats and cheese (and tomato and onion and lettuce and condiments); different names are used in different sections of the United States
Synonyms: grinder, hero, hero sandwich, hoagy, Cuban sandwich, Italian sandwich, poor boy, sub, submarine, submarine sandwich, torpedo, wedge, zep
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).