submarine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

submarine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm submarine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của submarine.

Từ điển Anh Việt

  • submarine

    /'sʌbməri:n/

    * tính từ

    dưới biển, ngầm (dưới biển)

    submarine plant: cây mọc dưới biển

    submarine volcano: núi lửa dưới biển

    submarine cable: dây cáp ngầm

    * danh từ

    (hàng hải) tàu ngầm

    cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • submarine

    a submersible warship usually armed with torpedoes

    Synonyms: pigboat, sub, U-boat

    move forward or under in a sliding motion

    The child was injured when he submarined under the safety belt of the car

    throw with an underhand motion

    bring down with a blow to the legs

    control a submarine

    attack by submarine

    The Germans submarined the Allies

    beneath the surface of the sea

    Synonyms: undersea

    Similar:

    bomber: a large sandwich made of a long crusty roll split lengthwise and filled with meats and cheese (and tomato and onion and lettuce and condiments); different names are used in different sections of the United States

    Synonyms: grinder, hero, hero sandwich, hoagie, hoagy, Cuban sandwich, Italian sandwich, poor boy, sub, submarine sandwich, torpedo, wedge, zep