submarine oil formation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

submarine oil formation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm submarine oil formation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của submarine oil formation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • submarine oil formation

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thành tạo sét dính quánh