submarine pipeline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

submarine pipeline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm submarine pipeline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của submarine pipeline.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • submarine pipeline

    * kỹ thuật

    ống ngầm

    xây dựng:

    đường ống dưới biển