submarine earthquake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
submarine earthquake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm submarine earthquake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của submarine earthquake.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
submarine earthquake
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
động đất dưới biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
submarine earthquake
Similar:
seaquake: an earthquake at the sea bed
Từ liên quan
- submarine
- submariner
- submarine pen
- submarine ball
- submarine line
- submarine mine
- submarine rise
- submarine eagre
- submarine pitch
- submarine speed
- submarine chaser
- submarine relief
- submarine tanker
- submarine tunnel
- submarine torpedo
- submarine pipeline
- submarine platform
- submarine sandwich
- submarine earthquake
- submarine oil formation
- submarine wave recorder