submarine tunnel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
submarine tunnel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm submarine tunnel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của submarine tunnel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
submarine tunnel
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đường hầm dưới biển
xây dựng:
đường hầm ngầm dưới nước
Từ liên quan
- submarine
- submariner
- submarine pen
- submarine ball
- submarine line
- submarine mine
- submarine rise
- submarine eagre
- submarine pitch
- submarine speed
- submarine chaser
- submarine relief
- submarine tanker
- submarine tunnel
- submarine torpedo
- submarine pipeline
- submarine platform
- submarine sandwich
- submarine earthquake
- submarine oil formation
- submarine wave recorder