submarine chaser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
submarine chaser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm submarine chaser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của submarine chaser.
Từ điển Anh Việt
submarine chaser
/'sʌbməri:n'tʃeizə/
* danh từ
(hàng hải) tàu săn tàu ngầm
Từ liên quan
- submarine
- submariner
- submarine pen
- submarine ball
- submarine line
- submarine mine
- submarine rise
- submarine eagre
- submarine pitch
- submarine speed
- submarine chaser
- submarine relief
- submarine tanker
- submarine tunnel
- submarine torpedo
- submarine pipeline
- submarine platform
- submarine sandwich
- submarine earthquake
- submarine oil formation
- submarine wave recorder