hero sandwich nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hero sandwich nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hero sandwich giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hero sandwich.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hero sandwich
Similar:
bomber: a large sandwich made of a long crusty roll split lengthwise and filled with meats and cheese (and tomato and onion and lettuce and condiments); different names are used in different sections of the United States
Synonyms: grinder, hero, hoagie, hoagy, Cuban sandwich, Italian sandwich, poor boy, sub, submarine, submarine sandwich, torpedo, wedge, zep
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hero
- herod
- heron
- heroes
- heroic
- heroin
- heroics
- heroify
- heroine
- heroise
- heroism
- heroize
- heronry
- heroical
- herodotus
- heroinism
- hero, fake
- heroically
- heroi-comic
- heroic poem
- heroic tale
- hero worship
- hero-worship
- heroic meter
- heroic verse
- heron's bill
- hero sandwich
- heroic poetry
- heroic stanza
- heroin addict
- hero worshiper
- heroic couplet
- hero worshipper
- hero-worshipper
- herod the great
- heroin addiction
- hero of alexandria
- heroica puebla de zaragoza