heronry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heronry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heronry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heronry.

Từ điển Anh Việt

  • heronry

    /'herənri/

    * danh từ

    bãi diệc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heronry

    a breeding ground for herons; a heron rookery