hero-worship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hero-worship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hero-worship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hero-worship.

Từ điển Anh Việt

  • hero-worship

    /'hiərou,wə:ʃip/

    * danh từ

    sự sùng bái anh hùng, sự tôn sùng anh hùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hero-worship

    Similar:

    idolize: love unquestioningly and uncritically or to excess; venerate as an idol

    Many teenagers idolized the Beatles

    Synonyms: idolise, worship, revere