worship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

worship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worship.

Từ điển Anh Việt

  • worship

    /'wə:ʃip/

    * danh từ

    (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái

    freedom of worship: sự tự do thờ cúng

    a worship place of worship: nơi thờ cúng, nhà thờ, đền thờ

    sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng

    to win worship: được tôn kính, được tôn sùng

    your (his) Worship

    ngài

    * ngoại động từ

    thờ, thờ phụng, cúng bái

    tôn kính, suy tôn, tôn sùng

    * nội động từ

    đi lễ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • worship

    the activity of worshipping

    a feeling of profound love and admiration

    Synonyms: adoration

    show devotion to (a deity)

    Many Hindus worship Shiva

    attend religious services

    They worship in the traditional manner

    Similar:

    idolize: love unquestioningly and uncritically or to excess; venerate as an idol

    Many teenagers idolized the Beatles

    Synonyms: idolise, hero-worship, revere