worshipped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

worshipped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worshipped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worshipped.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • worshipped

    Similar:

    idolize: love unquestioningly and uncritically or to excess; venerate as an idol

    Many teenagers idolized the Beatles

    Synonyms: idolise, worship, hero-worship, revere

    worship: show devotion to (a deity)

    Many Hindus worship Shiva

    worship: attend religious services

    They worship in the traditional manner

    adored: regarded with deep or rapturous love (especially as if for a god)

    adored grandchildren

    an idolized wife

    Synonyms: idolized, idolised

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).