idolize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
idolize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idolize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idolize.
Từ điển Anh Việt
idolize
/'aidəlaiz/
* động từ
(xem) idolise
* danh từ
(xem) idolater
Từ điển Anh Anh - Wordnet
idolize
love unquestioningly and uncritically or to excess; venerate as an idol
Many teenagers idolized the Beatles
Synonyms: idolise, worship, hero-worship, revere