revere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revere.

Từ điển Anh Việt

  • revere

    /ri'viə/

    * ngoại động từ

    tôn kính, sùng kính, kính trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • revere

    American silversmith remembered for his midnight ride (celebrated in a poem by Longfellow) to warn the colonists in Lexington and Concord that British troops were coming (1735-1818)

    Synonyms: Paul Revere

    Similar:

    revers: a lapel on a woman's garment; turned back to show the reverse side

    idolize: love unquestioningly and uncritically or to excess; venerate as an idol

    Many teenagers idolized the Beatles

    Synonyms: idolise, worship, hero-worship

    reverence: regard with feelings of respect and reverence; consider hallowed or exalted or be in awe of

    Fear God as your father

    We venerate genius

    Synonyms: fear, venerate