venerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

venerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venerate.

Từ điển Anh Việt

  • venerate

    /'venəreit/

    * tính từ

    tôn kính

    to venerate the aged: tôn kính những người có tuổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • venerate

    Similar:

    reverence: regard with feelings of respect and reverence; consider hallowed or exalted or be in awe of

    Fear God as your father

    We venerate genius

    Synonyms: fear, revere