reverential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reverential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverential.

Từ điển Anh Việt

  • reverential

    /,revə'renʃəl/

    * tính từ

    tỏ vẻ tôn kính, tỏ vẻ kính trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet