venerating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

venerating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venerating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venerating.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • venerating

    Similar:

    reverence: regard with feelings of respect and reverence; consider hallowed or exalted or be in awe of

    Fear God as your father

    We venerate genius

    Synonyms: fear, revere, venerate

    respectful: feeling or manifesting veneration

    Synonyms: reverential

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).