reverently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reverently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverently.
Từ điển Anh Việt
reverently
* phó từ
tôn kính, cung kính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reverently
Similar:
reverentially: with reverence; in a reverent manner
he gazed reverently at the handiwork
Antonyms: irreverently