irreverently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irreverently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irreverently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irreverently.
Từ điển Anh Việt
irreverently
* phó từ
thiếu tôn kính, bất kính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
irreverently
without respect
the student irreverently mimicked the teacher in his presence
Antonyms: reverently
in an irreverent manner; clergymen had been turned from their cures, and churches irreverently used"
in the seventeenth century England had known fifty years of doctrinal quarrels and civil war