reverent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reverent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverent.

Từ điển Anh Việt

  • reverent

    /'revərənt/

    * danh từ

    Đức cha, cha (đạo Thiên chúa); mục sư (đạo Tin lành)

    * tính từ

    tôn kính, cung kính, kính trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reverent

    feeling or showing profound respect or veneration

    maintained a reverent silence

    Antonyms: irreverent

    Similar:

    godly: showing great reverence for god

    a godly man

    leading a godly life

    Synonyms: worshipful