irreverent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irreverent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irreverent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irreverent.

Từ điển Anh Việt

  • irreverent

    /i'revərənt/ (irreverential) /i,revə'renʃəl/

    * tính từ

    thiếu tôn kính, bất kính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • irreverent

    showing lack of due respect or veneration

    irreverent scholars mocking sacred things

    noisy irreverent tourists

    Antonyms: reverent

    Similar:

    impertinent: characterized by a lightly pert and exuberant quality

    a certain irreverent gaiety and ease of manner

    Synonyms: pert, saucy

    godless: not revering god