saucy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saucy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saucy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saucy.

Từ điển Anh Việt

  • saucy

    /'sɔ:si/

    * tính từ

    hỗn xược, láo xược

    (từ lóng) hoạt bát, lanh lợi; bảnh, bốp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saucy

    Similar:

    impertinent: characterized by a lightly pert and exuberant quality

    a certain irreverent gaiety and ease of manner

    Synonyms: irreverent, pert

    fresh: improperly forward or bold

    don't be fresh with me

    impertinent of a child to lecture a grownup

    an impudent boy given to insulting strangers

    Don't get wise with me!

    Synonyms: impertinent, impudent, overbold, smart, sassy, wise