wise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
wise
/waiz/
* tính từ
khôn, khôn ngoan
có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt
to grow wiser: có nhiều kinh nghiệm hn
with a wise wink of the eye: với cái nháy mắt hiểu biết
to get wise to: hiểu, nhận thức được
he came away none the wiser (as wise as he went): no cũng chẳng biết gì hn trước
thông thạo
to look wise: có vẻ thông thạo
uyên bác
a wise man: một người uyên bán
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay
wise guy: người tài xoay
to put wise
(xem) put
where ignorance is bliss, 'tis folly to be wise
(xem) ignorance
wise after the event
khôn ra thì chậm mất rồi
* nội động từ
(+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn
tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối
in solemn wise: một cách long trọng
in any wise: dù bằng cách nào
in no wise: không có cách nào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wise
* kỹ thuật
xây dựng:
thông thái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wise
a way of doing or being
in no wise
in this wise
United States Jewish leader (born in Hungary) (1874-1949)
Synonyms: Stephen Samuel Wise
United States religious leader (born in Bohemia) who united reform Jewish organizations in the United States (1819-1900)
Synonyms: Isaac Mayer Wise
having or prompted by wisdom or discernment
a wise leader
a wise and perceptive comment
Antonyms: foolish
Similar:
judicious: marked by the exercise of good judgment or common sense in practical matters
judicious use of one's money
a wise decision
Synonyms: heady
knowing: evidencing the possession of inside information
Synonyms: wise to
fresh: improperly forward or bold
don't be fresh with me
impertinent of a child to lecture a grownup
an impudent boy given to insulting strangers
Don't get wise with me!
Synonyms: impertinent, impudent, overbold, smart, saucy, sassy