wisewoman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wisewoman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wisewoman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wisewoman.

Từ điển Anh Việt

  • wisewoman

    * danh từ

    mụ phù thủy; bà cốt

    bà lang; bà đỡ; bà mụ