wisely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wisely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wisely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wisely.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wisely

    in a wise manner

    she acted wisely when she invited her parents

    Synonyms: sagely

    Antonyms: foolishly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).