wiseacre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wiseacre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wiseacre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wiseacre.

Từ điển Anh Việt

  • wiseacre

    /'waiz,eik /

    * danh từ

    người ngu mà hợm mình, người ngu mà hay lên mặt dạy đời

Từ điển Anh Anh - Wordnet