wise guy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wise guy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wise guy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wise guy.
Từ điển Anh Việt
wise guy
* danh từ
kẻ hợm đời (kẻ nói hoặc cư xử làm như anh ta biết nhiều hơn người khác)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wise guy
an upstart who makes conceited, sardonic, insolent comments
Synonyms: smart aleck, wiseacre, wisenheimer, weisenheimer